Bước tới nội dung

buck

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
buck

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

buck /ˈbək/

  1. Hươu đực, hoẵng đực, nai đực; thỏ đực.
  2. Người diện sang, công tử bột.
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , ghuộm đỏ (đàn ông).
  4. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) đồng đô la.

Thành ngữ

[sửa]

Động từ

[sửa]

buck /ˈbək/

  1. Nhảy chụm bốn , nhảy cong người lên (ngựa) ((cũng) to buck jump).

Thành ngữ

[sửa]

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

buck nội động từ /ˈbək/

  1. To buck up vội, gấp.
    buck up! — mau lên!, nhanh lên!
  2. Vui vẻ lên, phấn khởi lên, hăng hái lên.

Ngoại động từ

[sửa]

buck ngoại động từ /ˈbək/

  1. (Từ lóng) To buck up khuyến khích, làm phấn khởi, động viên.
    to fêl greatly bucked up — cảm thấy hết sức phấn chấn

Chia động từ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

buck /ˈbək/

  1. Cái lờ (bắt lươn).

Danh từ

[sửa]

buck /ˈbək/

  1. Chuyện ba hoa khoác lác.

Nội động từ

[sửa]

buck nội động từ /ˈbək/

  1. Nói ba hoa khoác lác.

Danh từ

[sửa]

buck /ˈbək/

  1. Cái giá đỡ, cái chống (để cưa ngang súc gỗ).

Danh từ

[sửa]

buck /ˈbək/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Vật nhắc đến lượt chia bài.

Thành ngữ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

buck /ˈbək/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (tiếng địa phương) nước giặt quần áo
  2. nước nấu quần áo.

Ngoại động từ

[sửa]

buck ngoại động từ /ˈbək/

  1. Giặt; nấu (quần áo).

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)